Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
off guard


adjective
not prepared or vigilant (Freq. 2)
- the blow caught him napping
- caught in an off-guard moment
- found him off his guard
Syn:
napping, off-guard, off one's guard, off his guard, off her guard, off your guard
Similar to:
unready


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.